DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| đa đen
 da đen
gen. чернокожий
| khap
 khắp
gen. по
| ca
 cả
gen. весь
 cà
gen. и
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| b
 B
gen. алфавитный порядок
| ac
 ác
inf. ужасно
| si
 si
gen. фикус
| roi
 ...ròi
gen. ну
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy đã đến khắp c: 1 phrase in 1 subject
General1