DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| đa đưa
 đá đưa
gen. сладкоречивый; фарисейский
| chiec
 chiếc
gen. штука
| may
 mấy
gen. сколько; мн. число; сколько
 mày
gen. ты; твой
| ba
 ba
gen. три
| y
 Ý
gen. Италия
| b
 B
gen. алфавитный порядок
i | hỏng
 hồng
gen. хурма
| đen
 đen
gen. чёрный
| sân bay
 sân bay
gen. аэропорт
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy đã đưa chiếc máy ba: 1 phrase in 1 subject
General1