DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| đa ngoai
 đã ngoại
gen. перевалило
 đã ngoài
gen. перевалило
 dã ngoại
gen. поле
| ba
 ba
gen. три; мой
 bà
gen. мой
m ươi | tuoi
 tuổi
gen. возраст
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy đã ngoài ba m: 1 phrase in 1 subject
General1