DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| thoi lai
 thối lại
gen. сдавать; сдать; давать сдачу
| ba
 ba
gen. три; мой
 bà
gen. мой; она
r | up
 úp
gen. закрывать
| cho
 chỗ
comp., MS место
| ba ta
 bà ta
gen. она
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy thối lại ba r: 1 phrase in 1 subject
General1