DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ta
 anh ta
gen. он
| la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно; что; чтоб; чтобы
obs. суть
| vận động viên cấp một
 vận động viên cấp một
sport. перворазрядник
v | ề
 e
gen. бояться
| quyền Anh
 quyền Anh
sport. бокс
- only individual words found

to phrases
anh ta...stresses
gen. со свойственной ему искренностью он...
anh ta
gen. он
anh ta là vận động viên cấp một v ề quy: 1 phrase in 1 subject
General1