anh ta | |
gen. | он |
la | |
mus. | ля |
là | |
gen. | являться; как; равно; что; чтоб; чтобы |
obs. | суть |
vận động viên cấp một | |
sport. | перворазрядник |
e | |
gen. | бояться |
quyền Anh | |
sport. | бокс |
| |||
со свойственной ему искренностью он... | |||
| |||
он |
anh ta là vận động viên cấp một v ề quy: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |