DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| bay
 bay
gen. бежать; держать; держаться; летать; лечь
fig. летать
 bảy
gen. семь
coll. семеро
| bi
 bị
gen. страдать
| ện
 én
gen. ласточка
| đo đac
 đo đạc
gen. измерить
| trong nha
 trong nhà
gen. внутри дома
| rất đep
 rất đẹp
gen. прекрасный
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy bày bi ện: 1 phrase in 1 subject
General1