DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
Tiên trinh
 tiến trình
gen. динамика
| Điểm
 điếm
gen. будка
 điềm
gen. балл; знак; зна́мение
 điểm
gen. момент
comp., MS оценка
 điểm
comp., MS пункт
| Nhấn
 nhãn
comp., MS метка
| co
 cờ
comp., MS флажок
| Hinh
 hình
comp., MS фигура
| a
 Á
gen. азиатский
nh
- only individual words found

to phrases
tiến trìnhstresses
gen. динамика (ход развития чего-л.)
fig. ход (развитие, течение чего-л.)
Tiến trình Điểm Nhấn có Hình a: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1