DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
Tiêu đề
 tiểu đề
gen. подзаголовок
|
 cồ
gen. ворот; воротник
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
| ba
 ba
gen. три
n
- only individual words found

to phrases
tiểu đềstresses
gen. подзаголовок (mục)
tiêu đề
gen. заголовок
Tiêu đề cơ b: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2