DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
Tin tức
 Tin tức
gen. известия
comp., MS Новости
| cua
 cua
gen. краб
| ca
 cá
gen. рыба
| c
 C
gen. алфавитный порядок
X | ô
 ồ
inf. ахать
| viet
 viết
gen. начертание
| đai biểu nhân dân
 đại biểu nhân dân
gen. народный избранник
| lao động
 lao động
gen. работа
| Liên-xô
 Liên-xô
gen. Советский Союз
- only individual words found

to phrases
tin tứcstresses
gen. известия; сведения (известия, сообщения о чём-л.); весть; корреспонденция (сообщение в печати, cùa thông tín viên); сводка новостей; слух (весть, известие); справка (сведения)
tờ Tin tức
gen. известия (периодическое издание)
Tin tức
comp., MS Новости
Tin tức cùa c: 1 phrase in 1 subject
General1