DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
Sac lệnh
 sắc lệnh
gen. декрет; указ
| cua
 cua
gen. краб; краб; лука
 của
gen. указывает принадлежность
inf. добро
 cửa
gen. дверь; ворота; дверь
| Đoan chu tich
 đoàn chù tịch
gen. президиум
| Xô-viet
 Xô-viết
gen. советский
| toi
 tới
gen. прибывать
| ca
 cá
gen. рыба
| o
 ồ
inf. ахать
L iên |
 xỏ
gen. нанизывать
- only individual words found

to phrases
sắc lệnhstresses
gen. декрет; указ
Sắc lệnh cùa Đoàn chù tịch Xô-viết tối ca: 1 phrase in 1 subject
General1