DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
May chủ
 Máy chữ
comp., MS машинописный
 máy chủ
comp., MS узел
 máy chừ
gen. пишущая машинка
N goai | vi
 vị
gen. господа
 vì
gen. а то; для; ибо; ради
- only individual words found

to phrases
cái máy chừstresses
gen. пишущая машинка
cái máy chữ
inf. машинка (пишущая)
Máy chữ
comp., MS машинописный
máy chủ
comp., MS узел
Máy chủ N: 80 phrases in 4 subjects
General15
Microsoft63
Philosophy1
Polygraphy1