DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
Hội đong
 hơi đồng
humor. презренный металл
 hội đồng
gen. комиссия
 hội đòng
gen. ассамблея; совет
| Uy viên
 ủy viên
gen. комиссар; член; членский
nh | ân
 ăn
gen. кушать, есть
 ẩn
comp., MS скрытый
d | ân
 ăn
gen. кушать, есть
- only individual words found

to phrases
hội đòngstresses
gen. ассамблея; совет (административный или общественный орган)
hist. дума
hơi đồng
humor. презренный металл
hội đồng
gen. комиссия (орган)
Hội đòng Uy viên nh: 1 phrase in 1 subject
Historical1