DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
nước cộng hòastresses
gen. республика (страна)
nền, chế độ cộng hòa
gen. республика (строй)
thuộc về cộng hòa
gen. республиканский
Cộng hòa Ê-cu-a- đ: 1 phrase in 1 subject
Geography1