DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
Cộng hoa
 cộng hòa
gen. республика; республика; республиканский
| Nhân
 nhẫn
gen. кольцо
 nhận
comp., MS назначение
 nhẵn
gen. гладко
 nhân
gen. для
comp., MS ядро
inf. благо
 nhãn
gen. лонган
|
 dạ
gen. бобрик
n | B
 B
gen. алфавитный порядок
| ang
 ang
gen. сосуд
| la
 là
gen. являться
| Đet
 dẹt
gen. плоский
- only individual words found

to phrases
nước cộng hòastresses
gen. республика (страна)
nền, chế độ cộng hòa
gen. республика (строй)
thuộc về cộng hòa
gen. республиканский
Cộng hòa Nhân dâ: 16 phrases in 2 subjects
General1
Geography15