Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
Cộng hoa
cộng hòa
gen.
республика
;
республика
;
республиканский
|
Bu
bu
gen.
твой
;
ты
;
клеточный
bự
gen.
большой
r un
|
đi
đi
comp., MS
Переход
- only individual words found
to phrases
nước
cộng hòa
stresses
gen.
республика
(страна)
nền, chế độ
cộng hòa
gen.
республика
(строй)
thuộc về
cộng hòa
gen.
республиканский
Cộng hòa Bu -
:
3 phrases
in 1 subject
Geography
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips