DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
Cưa hang
 Cửa hàng
comp., MS Магазин
 cứa hàng
gen. лавка
Tr | o
 ồ
inf. ахать; ахнуть
 ở
gen. бывать; быть; держаться
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| hơi
 hơi
gen. несколько
- only individual words found

to phrases
cửa hàngstresses
gen. торговая точка
cứa hàng
gen. лавка (магазин)
cửa hàng
gen. лавочка (магазин)
thuộc về cửa hàng
gen. магазинный
Cửa hàng
comp., MS Магазин
Cửa hàng: 53 phrases in 3 subjects
General49
Informal1
Microsoft3