DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ưng dung thư
 ứng dụng thư
comp., MS почтовое приложение
| da
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
geol. порода
inf. пинок
 da
gen. кожа
nh | cho
 chỗ
comp., MS место
Outlook
- only individual words found

to phrases
ứng dụng thưstresses
comp., MS почтовое приложение
ứng dụng t
: 4 phrases in 1 subject
Microsoft4