DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đinh hươngstresses
gen. гвоздика (пряность); сиреневый; сирень (Syringa vulgaris)
định hướng
gen. запеленговать; ориентировать; ориентироваться; пеленговать; пеленгация
fig. ориентироваться (разбираться в чём-л.)
sự định hướng
gen. ориентация; ориентировка
cây đính hương
gen. гвоздичное дерево (Eugenia Caryophyllata)
bằng đinh hương
gen. гвоздичный
để định hướng
gen. ориентировочный
định được hướng
prop.&figur. сориентироваться
đinh hương: 35 phrases in 4 subjects
General29
Microsoft3
Proper and figurative2
Sports1