DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đang đi
 đang đi
gen. на ходу
 đắng đi
gen. горкнуть; прогоркнуть
| tau bien
 tàu biến
gen. корабельный
 tàu biền
gen. корабль

to phrases
đắng đistresses
gen. горкнуть; прогоркнуть
dáng đi
gen. поступь; походка
đang đi
gen. на ходу
đang đi
: 34 phrases in 2 subjects
General33
Saying1