DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đứa be
 đứa bé
gen. дитя
| bầ
 ba
gen. три; мой; твой; трое
 bà
gen. мой; она; твой; ты
n | thỉ
 thì
gen. тогда
| u
 ...ư
gen. ведь
- only individual words found

to phrases
đứa béstresses
gen. дитя
đứa bé bầ n th: 2 phrases in 1 subject
General2