DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
đông tụstresses
gen. свернуться (о крови); свёртываться (о крови); свёртывание (крови)
đóng tù
gen. закрывать шкаф; закрыть шкаф
của động từ
gen. глагольный
dòng tu
gen. орден (монашеский)
đòng tử
gen. зрачок
động từ
gram. глагол
động từ vô nh: 1 phrase in 1 subject
Grammar1