Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
đông đúc
stresses
gen.
бойкий
(оживлённый)
;
густо
;
густой
(многочисленный)
;
густонаселённый
;
крупный
(многочисленный)
;
людный
(многолюдный)
;
многолюдный
;
многочисленный
inf.
толпа
sự, thời kỳ
động đực
biol.
течка
sự, độ, số lượng
đông đúc
gen.
многочисленность
động đực:
20 phrases
in 2 subjects
General
17
Military
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips