DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đặt dây
 đất đáy
gen. грунт
| ca
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
p
- only individual words found

to phrases
đất đáystresses
gen. грунт (дно)
đặt dây c: 8 phrases in 2 subjects
General7
Hunting1