DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đất đô
 đất đỏ
gen. краснозём
 đắt đỏ
gen. дорогой; удорожание
 đắt đồ
gen. вздорожание
 đắt đò
gen. дороговизна
 đặt dò
gen. ставить силки
ng k et | thật
 ...thật
gen. как
 thật
gen. очень; истинно
| sâu
 sau
gen. будущий
- only individual words found

to phrases
đắt đỏstresses
gen. дорогой; удорожание
nạn đắt đò
gen. дороговизна
đặt dò
gen. ставить силки
đắt đồ
gen. вздорожание
đất đỏ
gen. краснозём
dật dờ
inf. торчать (находиться где-л.)
đất đô ng: 38 phrases in 5 subjects
Aviation1
Figurative3
General29
Informal4
Microsoft1