Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
đưong viền
đường viền
gen.
бордюр
;
каёмка
;
кайма
;
кант
;
ободок
;
оборка
ng oai
- only individual words found
to phrases
đường viền
stresses
gen.
бордюр
;
каёмка
;
кайма
;
кант
(окантовка)
;
ободок
(каёмка)
;
оборка
;
рисунок
(очертание)
đường viên
gen.
кусковой сахар
;
пилёный сахар
đường viền ng:
13 phrases
in 3 subjects
Architecture
1
General
10
Rail transport
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips