DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
cuộc đón tiếp nồng nhiệtstresses
gen. тёплый приём
đón tiếp nòng nhiệt
gen. тепло встретить (кого-л., ai)
đón tiếp nòng nhiệt: 3 phrases in 1 subject
General3