DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ông ấy
 ông ấy
gen. его; он
| o trong
 ờ trong
gen. принадлежать; заключаться
| so
 số
gen. число; номер; выпуск; доля
| những
 nhúng
comp., MS внедрять
| nha văn
 nhà ván
gen. щитовой дом
| ưu tu nhất
 ưu tú nhất
gen. самый лучший
| cua
 cua
gen. краб
| thoi đai hiện nay
 thời đại hiện nay
gen. современная эпоха

to phrases
ông ấystresses
gen. он
của ông ấy
gen. его
ông ấy ở: 91 phrases in 1 subject
General91