DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ông ấy
 ông ấy
gen. его; он
| đa
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
inf. пинок
 da
gen. кожа
ng oai n | gu
 gù
gen. воркованье
| tuần
 tuần
gen. декадный
- only individual words found

to phrases
ông ấystresses
gen. он
của ông ấy
gen. его
ông ấy đã ng: 19 phrases in 1 subject
General19