Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
Ban về
bản vẽ
gen.
чертёж
|
nguon goc
nguồn gốc
gen.
генезис
;
источник
;
начало
;
происхождение
;
родина
;
по рождению
|
ca
cá
gen.
рыба
|
c
C
gen.
алфавитный порядок
l oai
- only individual words found
to phrases
bản vẽ
stresses
gen.
чертёж
cái
bàn vẽ
gen.
чертёжный стол
Bàn về nguồn gốc c:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips