DictionaryForumContacts

   Vietnamese Portuguese
Google | Forvo | +
cai đặt
 Cài đặt
Braz. comp., MS Configurações
comp., MS Definições
 cài đặt
comp., MS instalar
| tu
 tư
Braz. comp., MS particular
hanh

to phrases
Cài đặt
Braz., comp., MS Configurações
comp., MS Definições
cài đặt
comp., MS instalar
cài đặt
comp., MS instalação
cài đặt t: 26 phrases in 2 subjects
Brazil12
Microsoft14