DictionaryForumContacts

   Vietnamese Kinyarwanda
Google | Forvo | +
Tiên trinh | Điểm
 điểm
comp., MS amanota
| Nhấn
 nhãn
comp., MS akarango
 nhận
comp., MS aho ijya
 nhân
comp., MS intima
| co
 cờ
comp., MS akabendera
H inh | anh
 Ảnh
comp., MS Amafoto
- only individual words found

to phrases
Tiến trình Điểm Nhấn có H: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2