щёлкать | |
gen. | búng; làm... kêu răng rắc; làm... kêu đôm đốp; cắn |
По | |
geogr. | Pô |
нос | |
gen. | mũi |
| |||
búng (давать щелчки); làm... kêu răng rắc (производить отрывистый звук); làm... kêu đôm đốp (производить отрывистый звук); cắn (семечки и т.п.) |
щёлкать: 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |