DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
чуть не
 чуть не...
gen. hầu như...; gần như...
| весь
 весить
gen. cân nặng

to phrases
чуть ли не...stresses
gen. hầu như...; gần như...
чуть не: 16 phrases in 1 subject
General16