DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
чесать
 чесать
gen. gãi; chải; chài sợi
 чесаться
gen. gãi; ngứa
| языком
 язык
gen. tiếng
 язык SQL
comp., MS Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
 язык XPath
comp., MS Ngôn ngữ đường XML

to phrases
чесаться vstresses
gen. tự gãi; ngứa (зудеть)
inf. chải (причёсываться); chải tóc (причёсываться)
чесать v
gen. gãi (скрести); chải (причёсывать); chài sợi (лён, хлопок)
чесать: 14 phrases in 1 subject
General14