трёпка | |
gen. | đập tước; ngâm rửa; vò; chải; làm sạch |
нерв | |
gen. | dây thần kinh; thần kinh |
| |||
sự đập tước (волокна); ngâm rửa (волокна); vò (волокна); sự chải (шерсти); làm sạch (шерсти) | |||
sự, trận đánh đập (порка); đánh (порка); đập (порка) |
трёпка: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |