DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
стойка nstresses
gen. cột (подпора); trụ (подпора); cột chống (подпора); trụ chống (подпора); cái quầy bán thức ăn (прилавок); bàn bán thức ăn (прилавок)
hunt. thế đứng rình mòi (о собаке)
mil., sport. tư thế đứng nghiêm
sport. tư thế trồng cây chuối (на руках или голове, ngược)
стойкий adj.
gen. bền (прочный); chắc (прочный); dai (прочный); bền vững (прочный); vững chắc (прочный); lâu hỏng (прочный); cứng (твёрдый); cứng rắn (твёрдый); sắt đá (твёрдый)
fig. kiên trì (непоколебимый); kiên nhẫn (непоколебимый); cương nghị (непоколебимый); cương quyết (непоколебимый); quyết liệt (непоколебимый); bất khuất (непоколебимый)
стойко adv.
gen. cương nghị
стойка: 9 phrases in 1 subject
General9