DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
спортивный
 спортивный
gen. thề thao; tập thề thao

to phrases
спортивный adj.stresses
gen. thuộc về thề thao; để tập thề thao (для занятий спортом)
спортивный: 29 phrases in 2 subjects
General28
Microsoft1