Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
состязание
состязание
gen.
thi đua
;
tranh đua
;
thi tài
;
tranh tài
;
thi
;
thi
|
в
в
gen.
vào lúc
;
ở
|
плавании
плавание
gen.
bơi lội
to phrases
состязание
n
stresses
gen.
cuộc
thi đua
;
tranh đua
;
thi tài
;
tranh tài
;
thi
;
cuộc
thi
;
đua
;
đấu
;
thi đấu
состязание:
11 phrases
in 1 subject
General
11
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips