События | |
comp., MS | Sự kiện |
событие | |
gen. | sự biến; biến cố |
следовать | |
gen. | đi theo; theo; kế theo; tiếp theo; theo sau |
один | |
gen. | một |
другой | |
gen. | khác |
| |||
sự kiện; sự kiện | |||
| |||
Sự kiện | |||
| |||
sự biến; biến cố |
события: 73 phrases in 2 subjects |
General | 56 |
Microsoft | 17 |