DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
события
 События
comp., MS Sự kiện
 событие
gen. sự biến; biến cố
| следовали
 следовать
gen. đi theo; theo; kế theo; tiếp theo; theo sau
| одно
 один
gen. một
за | другим
 другой
gen. khác

noun | noun | to phrases
событие nstresses
comp., MS sự kiện; sự kiện
События n
comp., MS Sự kiện
событие n
gen. sự biến; biến cố
события: 73 phrases in 2 subjects
General56
Microsoft17