DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
сеть
 Сети Wi-Fi
comp., MS kết nối mạng Wi-Fi
 сеть
gen. lưới; mạng lưới; màng lưới; hệ thống
comp., MS mạng
fig. lưới; cạm bẫy
 сеть "ad hoc"
comp., MS mạng máy tính-nối-máy tính
 сеть CDMA
comp., MS Mạng CDMA
| лечебных
 лечебный
gen. điều trị
| учреждений
 учреждение
gen. thành lập

noun | noun | to phrases
сеть nstresses
comp., MS mạng
сеть CDMA n
comp., MS Mạng CDMA
Сети Wi-Fi n
comp., MS kết nối mạng Wi-Fi
сеть "ad hoc" n
comp., MS mạng máy tính-nối-máy tính
сеть GSM n
comp., MS Mạng GSM
сеть n
gen. cái lưới; mạng lưới (совокупность путей, учреждений и т.п.); màng lưới (совокупность путей, учреждений и т.п.); hệ thống (совокупность путей, учреждений и т.п.)
fig. lưới; cạm bẫy
сеть: 43 phrases in 2 subjects
General15
Microsoft28