руководить | |
gen. | lãnh đạo; chỉ đạo; cầm đầu; hướng dẫn; điều khiển |
состав | |
gen. | thành phần |
| |||
lãnh đạo; chỉ đạo; cầm đầu; hướng dẫn; điều khiển (управлять); điều hành (управлять); quản đốc (управлять); quản lý (управлять); quản trị (управлять); cai quản (управлять) | |||
| |||
có trách nhiệm lãnh đạo; chỉ đạo (содержащий указания); lãnh đạo (содержащий указания); chỉ dẫn (содержащий указания); hướng dẫn (содержащий указания); chù đạo (содержащий указания) | |||
| |||
tuân theo; làm theo; dựa vào; dựa theo; căn cứ vào |
руководящий: 18 phrases in 1 subject |
General | 18 |