DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
работать
 работать
gen. làm việc; làm; làm việc; công tác; làm nghè; viết
| над
 над
gen. trên
| диссертацией
 диссертация
gen. luận án

to phrases
работать vstresses
gen. làm việc (Una_sun); làm (трудиться, состоять где-л. на службе); làm việc (трудиться, состоять где-л. на службе); công tác (трудиться, состоять где-л. на службе); làm nghè (выполнять обязанности кого-л.); viết; thảo; soạn; biên soạn; nghiên cứu; sáng tạo; suy nghĩ; nghiên cứu sách (изучать); nghiên cứu tác phẩm (изучать); dạy (воспитывать); giáo dục (воспитывать); làm việc cho...; làm cho lợi ích cùa...; làm cho... hưởng; làm cho... sử dụng; phục vụ cho...; bảo đảm lợi ích của...; dùng (действовать чем-л., đến); làm việc với... (действовать чем-л.); sử dụng (действовать чем-л.); hoạt động (о механизмах, агрегатах); chạy (о механизмах, агрегатах); làm việc bằng... (действовать с помощью тех или иных материалов и т.п.); mở cửa (быть в действии, быть открытым)
работать: 153 phrases in 3 subjects
General151
Microsoft1
Nonstandard1