DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
пылать vstresses
gen. bùng cháy; bốc cháy; bừng cháy; cháy bừng bừng; cháy hừng hực; sáng bừng (светиться); sáng rực (светиться); bừng sáng (светиться)
fig. đỏ bừng (о лице); nóng bừng (о лице)
пылать: 7 phrases in 1 subject
General7