просто | |
gen. | cứ thế; dễ; giản đơn; đơn giản; dễ dàng; dung dị |
одевать | |
gen. | mặc; bận |
| |||
một cách giản đơn (легко); đơn giản (легко); dễ dàng (легко); dung dị (легко) | |||
thật là; quả là; chỉ là | |||
| |||
cứ thế (Una_sun); dễ (легко) |
просто: 69 phrases in 3 subjects |
General | 55 |
Informal | 1 |
Microsoft | 13 |