проплыть | |
gen. | bơi; lội; bơi lội; chạy; bơi được; vượt được |
до | |
gen. | cho đến |
середина | |
comp., MS | điểm giữa |
река | |
gen. | sông |
| |||
bơi; lội; bơi lội; chạy (о судне); bơi được (какое-л. расстояние); vượt được (какое-л. расстояние); chạy được (о судне); bơi qua (миновать что-л.); chạy qua (о судне) | |||
lần lượt đi qua; lần lượt diễn ra |
проплыть: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |