DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
проплыть
 проплыть
gen. bơi; lội; bơi lội; chạy; bơi được; vượt được
| до
 до
gen. cho đến
| середины
 середина
comp., MS điểm giữa
| реки
 река
gen. sông

to phrases
проплыть vstresses
gen. bơi; lội; bơi lội; chạy (о судне); bơi được (какое-л. расстояние); vượt được (какое-л. расстояние); chạy được (о судне); bơi qua (миновать что-л.); chạy qua (о судне)
fig. lần lượt đi qua; lần lượt diễn ra
проплыть: 8 phrases in 1 subject
General8