Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
предохранительный
предохранительный
gen.
phòng ngừa
;
phòng bị
;
bảo vệ
;
bảo hiềm
|
палец
палец
gen.
ngón
;
ngón tay
;
ngón chân
to phrases
предохранительный
adj.
stresses
gen.
để
phòng ngừa
;
phòng bị
;
bảo vệ
;
bảo hiềm
med.
để
phòng bệnh
предохранительный:
9 phrases
in 2 subjects
General
8
Technology
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips