DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

noun | adjective | noun | to phrases
право nstresses
gen. quyền; quyền hạn; quyền lợi; quyền năng; luật học (наука); luật khoa (наука); pháp quyền (наука); pháp lý (наука); luật pháp (наука); pháp luật (наука); luật (наука); quả thật; thật vậy; quà là; cùa đáng tội
правый adj.
gen. đúng (правильный)
 Russian thesaurus
прав. abbr.
abbr. праведный; правильно
Прав. abbr.
abbr. Правый (в географических названиях)
права: 117 phrases in 5 subjects
Figurative1
General100
Law2
Microsoft13
Politics1