| |||
quyền; quyền hạn; quyền lợi; quyền năng; luật học (наука); luật khoa (наука); pháp quyền (наука); pháp lý (наука); luật pháp (наука); pháp luật (наука); luật (наука); quả thật; thật vậy; quà là; cùa đáng tội | |||
| |||
đúng (правильный) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
праведный; правильно | |||
| |||
Правый (в географических названиях) |
права: 117 phrases in 5 subjects |
Figurative | 1 |
General | 100 |
Law | 2 |
Microsoft | 13 |
Politics | 1 |