Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
послушное
послушный
gen.
vâng lời
;
nghe lời
;
ngoan ngoãn
;
dễ bảo
|
орудие
орудие
gen.
công cụ
;
dụng cụ
;
pháo
;
đại bác
;
súng lớn
;
đại pháo
|
в руках
в руке
gen.
trong tay
to phrases
послушный
adj.
stresses
gen.
vâng lời
;
nghe lời
;
ngoan ngoãn
;
dễ bảo
послушное:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips