пачкать | |
gen. | làm bần; bôi bẩn; vấy bẩn; giây bẩn |
inf. | vẽ tòi; viết xấu; bôi bẩn |
доброе имя | |
gen. | tiếng tốt |
| |||
làm bần; bôi bẩn; vấy bẩn; giây bẩn | |||
vẽ tòi (плохо рисовать, писать); viết xấu (плохо рисовать, писать); bôi bẩn (плохо рисовать, писать) | |||
| |||
bị bần; tự làm bản; tự bôi bần |
пачкать: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |