DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отражать vstresses
gen. đánh lùi (отбивать); đánh lui (отбивать); đầy lùi (отбивать); quật lui (отбивать); đánh bật (отбивать); chống đỡ (отбивать); chống cự (отбивать); kháng cự (отбивать); đỡ (отбивать); gạt (отбивать); phản chiếu (свет); phàn xạ (свет); phản ánh (свет); vang lại (звук); dội lại (звук); vang dội (звук); phàn ảnh (воспроизводить); tái tạo (воспроизводить); tái thể hiện (воспроизводить); phản ảnh (выражать); biểu hiện (выражать); thể hiện (выражать)
fig. đập lại; đả lại; chống đối; bác bỏ
отражаться v
gen. phản chiếu (о свете); phản xạ (о свете); phản ánh (о свете); phàn ảnh (о свете); hắt (о свете); vang lại (о звуке); dội lại (о звуке); vang dội (о звуке); phần ảnh; hắt bóng; in bóng; phàn ánh (проявляться); phản ảnh (проявляться); thề hiện (проявляться); biểu hiện (проявляться); ảnh hưởng (влиять)
отражающая: 6 phrases in 1 subject
General6